Khám phá tư duy phản biện qua một số ví dụ cụ thể về tư duy phản biện và cách nó giúp chúng ta đánh giá, phân tích thông tin và đưa ra quyết định thông minh, mở rộng khả năng suy nghĩ và hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề trong cuộc sống.
Khám phá tư duy phản biện qua một số ví dụ cụ thể về tư duy phản biện và cách nó giúp chúng ta đánh giá, phân tích thông tin và đưa ra quyết định thông minh, mở rộng khả năng suy nghĩ và hỗ trợ trong việc giải quyết vấn đề trong cuộc sống.
Trong quá trình viết bài báo nghiên cứu về những đổi mới trong phương pháp điều trị bệnh tiểu đường, tôi đã đọc một bài báo tuyên bố về kết quả tích cực của phương pháp điều trị tại nhà mới được phát triển gần đây. Kết quả của nghiên cứu này rất ấn tượng và có vẻ như phương pháp điều trị mang tính đột phá.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính khoa học và đáng tin cậy của nghiên cứu, tôi đã quyết định so sánh những phát hiện trong nghiên cứu này với các nghiên cứu khác hiện tại. Từ quá trình phân tích lại bài báo và tham khảo các nguồn mà nó trích dẫn, tôi đã nhận thấy rằng nghiên cứu này được tài trợ bởi một công ty dược phẩm liên quan trực tiếp đến phương pháp điều trị. Vì điều này, tôi đã nhìn nhận kết quả của nghiên cứu này với sự hoài nghi và nhận thấy rằng cần có nhiều nghiên cứu độc lập hơn để xác nhận hoặc bác bỏ những kết quả được trình bày.
Tư duy phản biện của tôi đã giúp tôi không chỉ dừng lại ở những kết quả ban đầu, mà còn khám phá sâu hơn để đánh giá một cách cân nhắc và chính xác. Bằng cách xem xét quan hệ tài chính và tiềm năng xung quanh công ty tài trợ, tôi có thể duy trì một tư thế khách quan và không thiên vị. Điều này giúp tôi đưa ra những kết luận mang tính khoa học và khuyến khích việc tiếp tục nghiên cứu độc lập để xác minh và chứng minh tính chính xác của các kết quả đã được trình bày.
Thay vì dùng những từ ước lượng khoảng thời gian trên, chúng ta cũng có thể sử dụng những từ như “About/Around/Almost” với ý nghĩa “tầm/ khoảng… giờ” để nói về thời gian.
Khi đọc hoặc học tiếng Anh giao tiếp với người bản ngữ, bạn sẽ thấy những thời điểm như 6:56 hay 8:04 họ rất ít khi nói chính xác đến từng phút. Thay vào đó, họ dùng cụm “couple” hoặc “few” để diễn đạt.
Past dùng để diễn tả giờ hơn còn till (dạng rút gọn của until - cho tới) sử dụng để đề cập tới giờ kém.
By cũng được dùng để diễn tả khoảng thời gian tới một giờ cụ thể nào đó, hay diễn đạt ý nghĩa “muộn nhất là".
Cấu trúc: số phút + past + số giờ
Trong quá trình nghiên cứu một bài báo về tác động của công nghệ không dây đối với các nước đang phát triển không có cơ sở hạ tầng truyền thông quy mô lớn trước đây, tôi đã đọc một bài báo dường như xác nhận giả thuyết của tôi rằng tác động chủ yếu là tích cực. Thay vì đánh giá phương pháp nghiên cứu, tôi đã chấp nhận những phát hiện một cách mù quáng mà không có sự phản biện.
Trong trường hợp này, tôi đã không tiếp cận một cách nghiêm túc với nguồn tài liệu và đã biểu hiện sự thiên vị xác nhận khi chấp nhận kết luận dựa trên niềm tin cá nhân đã có trước đó.
Tư duy phản biện đòi hỏi khả năng đặt câu hỏi sâu, tìm hiểu một vấn đề từ nhiều góc độ và phân tích thông tin một cách logic. Dưới đây là một số câu hỏi tốt để áp dụng trong tư duy phản biện:
Bằng cách áp dụng tư duy phản biện, chúng ta có khả năng xem xét, phân tích và đánh giá một cách khách quan các thông tin và quan điểm xung quanh. Điều này giúp chúng ta trở nên tự tin hơn trong việc đưa ra quyết định, đối mặt với các thách thức và tìm ra giải pháp sáng tạo.
(Study Abroad – Du học trong tiếng Anh)
Study, To go on a study tour, To take a study trip, International student, Foreign student.
- Du học (Học tập ở nước ngoài) có thể là một trong những kinh nghiệm có lợi nhất cho sinh viên đại học. Bằng cách học tập ở nước ngoài, học sinh có cơ hội học tập ở nước ngoài và thu hút sự quyến rũ và văn hoá của một vùng đất mới.
Studying abroad may be one of the most beneficial experiences for college student. By studying abroad, students have the opportunity to study in a foreign nation and take in the allure and culture of a new land.
- Chương trình trao đổi sinh viên là một chương trình mà học sinh từ một trường trung học hoặc đại học du học ở một trong những tổ chức đối tác của tổ chức của họ.
A student exchange program is a program in which students from a secondary school or university study abroad at one of their institution's partner institutions.
- Sự trao đổi sinh viên đã trở nên phổ biến hơn sau sự kết thúc của chiến tranh lạnh, nhằm tăng cường sự hiểu biết và khoan dung của người tham gia với các nền văn hoá khác, cũng như nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng tầm nhìn xã hội của họ. Một sinh viên trao đổi thường ở lại nước chủ nhà trong thời gian từ 6 đến 10 tháng. Sinh viên quốc tế hoặc những du học sinh có thể ở lại nước chủ nhà trong nhiều năm.
Student exchanges has became more popular after the end of the Cold War, and are intended to increase the participants' understanding and tolerance of other cultures, as well as improving their language skills and broadening their social horizons. An exchange student typically stays in the host country for a period of 6 to 10 months. International students or those on study abroad programs can stay in the host country for several years.
- Du học là hành động của một sinh viên theo đuổi các cơ hội giáo dục ở một quốc gia khác với với quốc tịch của họ có thể bao gồm các học sinh bậc tiểu học, trung học và sau trung học. Số sinh viên đi du học chỉ chiếm khoảng 1% tổng số sinh viên theo học tại các trường đại học ở Hoa Kỳ
Studying abroad is the act of a student pursuing educational opportunities in a foreign country. This can include primary, secondary and post-secondary students. The number of students studying abroad represents only about 1% of all students enrolled at institutions of higher education in the United States.
- Chương trình trao đổi sinh viên để du học ở nước ngoài khác nhau tùy thuộc vào khả năng trường đại học cung cấp. Các chương trình này cho họ cơ hội để mở rộng kiến thức về nghiên cứu của họ về sự lựa chọn từ một quốc gia khác nhau, điều này cho phép họ có cơ hội phát triển kinh nghiệm làm việc của mình bằng cách chứng kiến sự nghề nghiệp họ đang học tập ở nước ngoài như thế nào
Study Exchange programs for University students to study abroad varies depending on the university campus offers. The programs gives them the opportunity to broaden their study of choice from another country, this gives them a chance to develop their work experience by seeing how the profession they are studying is practised in foreign country.
- Lý do lớn nhất bạn nên xem xét một chương trình du học là cơ hội để khám phá thế giới. Bằng cách du học, bạn sẽ trải nghiệm một đất nước hoàn toàn mới với những triển vọng, phong tục và hoạt động mới lạ. Những lợi ích của việc học tập ở nước ngoài bao gồm cơ hội để khám phá những cảnh quan mới, kỳ quan thiên nhiên, bảo tàng và các di tích lịch sử của nước chủ nhà.
The biggest reason you should consider a study abroad program is the opportunity to explore the world. By studying abroad, you can experience a new country with incredible new prospects, customs and activities. The benefits of studying abroad consists of the opportunity to explore new landscape, natural wonders, museums and historical monument of your host nation.
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!
Hỏi và trả lời về giờ trong tiếng Anh là mẫu câu quan trọng và phổ biến. Cách nói giờ trong tiếng Anh không khó, nhưng nhiều người vẫn gặp khó khăn trong quá trình giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn cách nói giờ trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tự nhiên, chính xác như người bản ngữ.